--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sùm sụp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sùm sụp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùm sụp
+
xem sụp (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùm sụp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sùm sụp"
:
sầm sập
sùm sụp
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
sùm sụp
:
xem sụp (láy)
+
lưu chuyển
:
Circulation, turnoverlưu chuyển hàng hóa bán buônWholesale turnover
+
khỏe mạnh
:
strong bodied; healthy
+
cát
:
Sandbãi cátan expanse of sandđãi cát lấy vàngto pan sand for gold
+
gốc rễ
:
Root, root and branch. rootTiền là gốc rễ của nhiều tệ nạnMoney is the root of many evilstrừ tận gốc rễ những phong tục xấuTo abolish bad customs root and branch